Characters remaining: 500/500
Translation

se dessiner

Academic
Friendly

Từ "se dessiner" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "nổi rõ", "hình thành" hay "trở nên rõ ràng". thường được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện hoặc sự rõ nét của một hình ảnh, cảnh tượng hoặc tình huống nào đó.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Nổi rõ: Khi một hình ảnh hoặc một đặc điểm nào đó trở nên rõ ràng hơn.

    • Ví dụ: Le profil de la montagne se dessine sur l'horizon. (Đường nét ngọn núi nổi rõchân trời.)
    • Trong câu này, chúng ta thấy rằng hình dạng của ngọn núi trở nên rõ ràng khi nhìn từ xa.
  2. Trở nên rõ ràng: Sử dụng khi một tình huống hoặc sự kiện dần dần rõ ràng hơn.

    • Ví dụ: Les événements se dessinent. (Tình thế ra.)
    • Câu này diễn tả rằng các sự kiện đang trở nên dễ hiểu hoặc dễ nhận biết hơn.
Các biến thể từ gần giống
  • Dessiner: Là động từ chính, có nghĩa là "vẽ" hoặc "phác thảo". Khi thêm "se" vào trước, chuyển sang thể phản thân, nghĩahành động diễn ra cho chính chủ thể.
  • Se dessiner có thể được sử dụng trong nhiều thì để diễn tả một sự thay đổi theo thời gian, ví dụ:
    • Le plan se dessine progressivement. (Kế hoạch dần dần trở nên rõ ràng.)
Từ đồng nghĩa
  • S'éclaircir: Cũng mang nghĩa là "trở nên rõ ràng".
  • Apparaître: Nghĩa là "xuất hiện", cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, "se dessiner" có thể dùng để nói về sự phát triển của ý tưởng hoặc kế hoạch.
    • Ví dụ: Une stratégie se dessine pour l'année prochaine. (Một chiến lược đang dần hình thành cho năm tới.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se dessiner un avenir: Hình thành tương lai cho chính mình.
    • Ví dụ: Il se dessine un avenir prometteur. (Anh ấy đang hình thành một tương lai hứa hẹn.)
Kết luận

"Se dessiner" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự xuất hiện rõ nét của hình ảnh hoặc tình huống.

tự động từ
  1. nổi rõ, ra
    • Le profil de la montagne se dessine sur l'horizon
      đường nét ngọn núi nổi rõchân trời
    • Les événements se dessiment
      tình thế ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se dessiner"